Nguyễn Trọng Hoàng
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-02-26 | Song Lam Nghe An | Hong Linh Ha Tinh | Free Transfer | - |
2022-02-16 | Viettel | Song Lam Nghe An | Free Transfer | - |
2019-02-16 | Song Lam Nghe An | Viettel | Unknown | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 4x | ||
  | Runnerup | 2x |
Nguyễn Trọng Hoàng is 34 years old, born 14 April 1989, in Vietnam.
He's full name is Trọng Hoàng Nguyễn.
Nguyễn Trọng Hoàng currently plays for Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, in Vietnam .
Nguyễn Trọng Hoàng plays as Midfielder.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2023/2024
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 46 | ||
c | Phạm Minh Đức | N/d | ||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Viktor Le | 20 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 26 | |||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 24 | |||
Dương Quang Tuấn | 27 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 25 | |||
Defender | ||||
Lâm Anh Quang | 32 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 21 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Tấn Đào | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Midfielder | ||||
V. Nguyễn | 25 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Trần Văn Bửu | 25 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 34 | |||
Vũ Nguyễn | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Lương Xuân Trường | 28 | |||
Bruno Ramires | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 30 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Attacker | ||||
Prince Ibara Doniama | 28 | |||
Diallo | 28 | |||
Đ. Trần | 25 | |||
Vũ Quang Nam | 31 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |