- Academy »
- Stats »
- Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-10 | Song Lam Nghe An | Binh Duong | Free Transfer | - |
2022-02-16 | Viettel | Song Lam Nghe An | Free Transfer | - |
2019-01-01 | Song Lam Nghe An | Viettel | Free Transfer | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 1x |
Quế Ngọc Hải is 30 years old, born 15 May 1993, in Vietnam.
He's full name is Ngọc Hải Quế.
Quế Ngọc Hải currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Quế Ngọc Hải plays as Defender.
Binh Duong - 2023/2024
Name | Age | |||
c | T. Phan | 63 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | N/d | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Thành Kiên Nguyễn | N/d | |||
Trọng Võ Minh | 22 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
Cyrus Tran | 29 | |||
Goalkeeper | ||||
Minh Trần | 28 | |||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Vũ Tuyên Quang | 28 | |||
Defender | ||||
Lê Quang Hùng | 31 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 30 | |||
Nguyễn Thành Lộc | 27 | |||
Midfielder | ||||
Joseph Onoja | 25 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 22 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 25 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Nguyễn Hải Huy | 32 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 26 | |||
Trần Duy Khánh | 26 | |||
Attacker | ||||
Charles Atshimene | N/d | |||
Nguyễn Tiến Linh | 26 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | N/d | |||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |