Nguyễn Tuấn Anh
|
- Stats
- Transfers
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-03-11 | Hoang Anh Gia Lai | Nam Dinh | Unknown | - |
2017-01-01 | Yokohama | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2015-12-11 | Hoang Anh Gia Lai | Yokohama | Loan | - |
Nguyễn Tuấn Anh is 28 years old, born 16 May 1995, in Thái Bình, Vietnam.
He's full name is Tuấn Anh Nguyễn.
Nguyễn Tuấn Anh currently plays for Nam Dinh, in Vietnam .
Nguyễn Tuấn Anh plays as Midfielder.
Nam Dinh - 2023/2024
Name | Age | |||
c | H. Vũ | N/d | ||
ac | Phạm Hồng Phú | N/d | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | N/d | ||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Xuân Khải Đinh | 16 | |||
Lê Ngọc Bảo | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 32 | |||
Lucas Alves | 31 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Trần Văn Kiên | 27 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 25 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 23 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 31 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Hoàng Lý Công | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Attacker | ||||
Rafaelson | 27 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 27 | |||
Hêndrio | 29 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 28 | |||
Nguyễn Văn Anh | 27 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |